Có 5 kết quả:

仕途 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ視圖 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ视图 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ試圖 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ试图 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ

1/5

shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

official career (formal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attempt
(2) to try

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attempt
(2) to try

Bình luận 0