Có 5 kết quả:
仕途 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ • 視圖 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ • 视图 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ • 試圖 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ • 试图 shì tú ㄕˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
official career (formal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
view
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
view
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attempt
(2) to try
(2) to try
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attempt
(2) to try
(2) to try
Bình luận 0